Có 2 kết quả:
底边 dǐ biān ㄉㄧˇ ㄅㄧㄢ • 底邊 dǐ biān ㄉㄧˇ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) base (of a triangle)
(2) base line
(3) hem line (of skirt)
(2) base line
(3) hem line (of skirt)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) base (of a triangle)
(2) base line
(3) hem line (of skirt)
(2) base line
(3) hem line (of skirt)
Bình luận 0